Bản dịch của từ Misgiven trong tiếng Việt

Misgiven

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misgiven (Verb)

ˈmɪsˌɡɪ.vən
ˈmɪsˌɡɪ.vən
01

Phân từ quá khứ của misgive.

Past participle of misgive.

Ví dụ

She misgiven her decision to attend the social event.

Cô ấy đã hoài nghi quyết định tham dự sự kiện xã hội.

He never misgiven his choice of words during the social gathering.

Anh ấy không bao giờ hoài nghi lựa chọn từ ngữ của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Did they misgiven the importance of networking in social interactions?

Họ có hoài nghi về sự quan trọng của việc mạng lưới trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misgiven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misgiven

Không có idiom phù hợp