Bản dịch của từ Misgiven trong tiếng Việt
Misgiven

Misgiven (Verb)
Phân từ quá khứ của misgive.
Past participle of misgive.
She misgiven her decision to attend the social event.
Cô ấy đã hoài nghi quyết định tham dự sự kiện xã hội.
He never misgiven his choice of words during the social gathering.
Anh ấy không bao giờ hoài nghi lựa chọn từ ngữ của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Did they misgiven the importance of networking in social interactions?
Họ có hoài nghi về sự quan trọng của việc mạng lưới trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "misgiven" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm giác hoài nghi hoặc lo lắng về một điều gì đó. Từ này thường được dùng để diễn đạt trạng thái tâm lý tiêu cực liên quan đến sự nghi ngờ hoặc thiếu tự tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm cho từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "misgiven" thường ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "misgiven" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và động từ "give" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "giefan", nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ cảm giác không chắc chắn hoặc lo âu về một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của "misgiven" phản ánh sự nghi ngờ hay lo lắng, tương tự như cảm giác mất niềm tin vào một tình huống cụ thể.
Từ "misgiven" ít được sử dụng trong bối cảnh kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, thường để diễn đạt cảm xúc nghi ngờ hoặc mất lòng tin. Từ này cũng không phổ biến trong các văn bản học thuật, nhưng có thể được tìm thấy trong văn cảnh tiểu thuyết hoặc diễn văn, nơi tác giả muốn thể hiện sự không chắc chắn hay lo âu. "Misgiven" thường xuất hiện khi thảo luận về cảm nhận hoặc quyết định cá nhân trong các tình huống có tính chất căng thẳng hoặc khó khăn.