Bản dịch của từ Misgovernment trong tiếng Việt
Misgovernment
Misgovernment (Noun)
Chính phủ kém hiệu quả hoặc tham nhũng.
Inefficient or corrupt government.
Misgovernment in the city caused protests among thousands of residents last year.
Sự quản lý kém ở thành phố đã gây ra các cuộc biểu tình của hàng ngàn cư dân năm ngoái.
The citizens do not trust the misgovernment affecting their daily lives.
Người dân không tin tưởng vào sự quản lý kém ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
How can we address the misgovernment in our local community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết sự quản lý kém trong cộng đồng địa phương một cách hiệu quả?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp