Bản dịch của từ Misgovernment trong tiếng Việt

Misgovernment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misgovernment (Noun)

mɪsgˈʌvɚnmnt
mɪsgˈʌvɚnmnt
01

Chính phủ kém hiệu quả hoặc tham nhũng.

Inefficient or corrupt government.

Ví dụ

Misgovernment in the city caused protests among thousands of residents last year.

Sự quản lý kém ở thành phố đã gây ra các cuộc biểu tình của hàng ngàn cư dân năm ngoái.

The citizens do not trust the misgovernment affecting their daily lives.

Người dân không tin tưởng vào sự quản lý kém ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

How can we address the misgovernment in our local community effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết sự quản lý kém trong cộng đồng địa phương một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misgovernment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misgovernment

Không có idiom phù hợp