Bản dịch của từ Misincorporated trong tiếng Việt

Misincorporated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misincorporated (Adjective)

01

Của một loại protein, v.v.: được đưa vào do kết hợp sai.

Of a protein etc that has been inserted by misincorporation.

Ví dụ

The misincorporated protein caused issues in the social experiment results.

Protein bị đưa vào sai đã gây ra vấn đề trong kết quả thí nghiệm xã hội.

The researchers did not expect misincorporated proteins in their social study.

Các nhà nghiên cứu không mong đợi protein bị đưa vào sai trong nghiên cứu xã hội của họ.

Are there any misincorporated proteins in the social data analysis?

Có protein nào bị đưa vào sai trong phân tích dữ liệu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misincorporated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misincorporated

Không có idiom phù hợp