Bản dịch của từ Mislabeling trong tiếng Việt

Mislabeling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mislabeling(Verb)

mɪslˈeɪbəlɪŋ
mɪslˈeɪblɪŋ
01

Dán nhãn hoặc xác định không chính xác.

To label or identify incorrectly.

Ví dụ

Dạng động từ của Mislabeling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mislabel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mislabeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mislabeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mislabels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mislabeling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh