Bản dịch của từ Mislabeling trong tiếng Việt

Mislabeling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mislabeling (Verb)

01

Dán nhãn hoặc xác định không chính xác.

To label or identify incorrectly.

Ví dụ

Many companies are mislabeling products to increase sales and profits.

Nhiều công ty đang gán nhãn sai sản phẩm để tăng doanh thu.

They are not mislabeling the ingredients in the food products.

Họ không gán nhãn sai các thành phần trong sản phẩm thực phẩm.

Are brands mislabeling their products to attract more customers?

Các thương hiệu có đang gán nhãn sai sản phẩm để thu hút khách hàng không?

Dạng động từ của Mislabeling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mislabel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mislabeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mislabeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mislabels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mislabeling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mislabeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mislabeling

Không có idiom phù hợp