Bản dịch của từ Mismated trong tiếng Việt

Mismated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mismated (Adjective)

01

Kết hợp không phù hợp hoặc sai; không khớp.

Unsuitably or wrongly matched mismatched.

Ví dụ

Their mismated personalities caused frequent arguments during the group project.

Tính cách không hợp nhau của họ gây ra nhiều tranh cãi trong dự án nhóm.

Many mismated couples struggle to communicate effectively in relationships.

Nhiều cặp đôi không hợp nhau gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả.

Are mismated friendships common among university students in America?

Có phải tình bạn không hợp nhau là điều phổ biến giữa sinh viên ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mismated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mismated

Không có idiom phù hợp