Bản dịch của từ Mismated trong tiếng Việt
Mismated

Mismated (Adjective)
Kết hợp không phù hợp hoặc sai; không khớp.
Unsuitably or wrongly matched mismatched.
Their mismated personalities caused frequent arguments during the group project.
Tính cách không hợp nhau của họ gây ra nhiều tranh cãi trong dự án nhóm.
Many mismated couples struggle to communicate effectively in relationships.
Nhiều cặp đôi không hợp nhau gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả.
Are mismated friendships common among university students in America?
Có phải tình bạn không hợp nhau là điều phổ biến giữa sinh viên ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "mismated" có nguồn gốc từ động từ "mate", mang nghĩa kết hợp hoặc phối hợp không đúng cách. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ sự kết hợp giữa các cá thể không tương thích trong giao phối. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng khá phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "mismated" có nguồn gốc từ hậu tố "mis-" có nghĩa là "sai lệch" và động từ "mate" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ gốc "mat-" trong tiếng Latinh, chỉ hành động ghép đôi hoặc kết hợp. Lịch sử ngôn ngữ đã cho thấy "mismate" ám chỉ việc ghép đôi sai, không phù hợp. Hiện nay, "mismated" được sử dụng để chỉ những sự kết hợp không hài hòa hay sai lệch trong các mối quan hệ hoặc tình huống nhất định.
Từ "mismated" không thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự không phù hợp, không hòa hợp giữa các yếu tố, chẳng hạn như trong nghiên cứu di truyền hoặc sinh học. Trong các tình huống thông thường, nó có thể đề cập đến sự không khớp nhau trong quan hệ con người hoặc sự lựa chọn không chính xác giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp