Bản dịch của từ Mismated trong tiếng Việt
Mismated
Mismated (Adjective)
Kết hợp không phù hợp hoặc sai; không khớp.
Unsuitably or wrongly matched mismatched.
Their mismated personalities caused frequent arguments during the group project.
Tính cách không hợp nhau của họ gây ra nhiều tranh cãi trong dự án nhóm.
Many mismated couples struggle to communicate effectively in relationships.
Nhiều cặp đôi không hợp nhau gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả.
Are mismated friendships common among university students in America?
Có phải tình bạn không hợp nhau là điều phổ biến giữa sinh viên ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp