Bản dịch của từ Unsuitably trong tiếng Việt

Unsuitably

Adverb

Unsuitably (Adverb)

ənsˈutəbəli
ənsˈutəbəli
01

Theo cách không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được đối với một người hoặc một tình huống cụ thể.

In a way that is not appropriate or acceptable for a particular person or situation.

Ví dụ

His behavior at the party was unsuitably loud and disruptive.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc quá ồn ào và gây rối.

She did not dress unsuitably for the formal event.

Cô ấy không ăn mặc không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Was his comment unsuitably offensive during the discussion?

Bình luận của anh ấy có phải là không phù hợp trong cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsuitably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is problematic, or making certain changes to improve it can be a good solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Unsuitably

Không có idiom phù hợp