Bản dịch của từ Misobserve trong tiếng Việt
Misobserve
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Misobserve (Verb)
Để quan sát sai hoặc không chính xác.
To observe falsely or inaccurately.
Many people misobserve social cues during conversations, leading to misunderstandings.
Nhiều người quan sát sai các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
She did not misobserve the community's needs, but accurately assessed them.
Cô ấy không quan sát sai nhu cầu của cộng đồng mà đánh giá chính xác.
Did the researchers misobserve the participants' reactions in the social study?
Các nhà nghiên cứu có quan sát sai phản ứng của người tham gia không?
Từ "misobserve" được sử dụng để chỉ hành động quan sát sai hoặc hiểu lầm một điều gì đó do sự thiếu chính xác trong quan sát. Đây là một từ ghép từ tiền tố "mis-" (sai) và động từ "observe" (quan sát). Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc nghiên cứu để mô tả sự thiếu sót trong việc ghi nhận sự kiện hoặc dữ kiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa.
Từ "misobserve" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "mis-" là tiền tố có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và "observe" có nguồn gốc từ động từ "observare", nghĩa là "quan sát" hay "theo dõi". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa hai thành phần nhằm diễn tả hành động quan sát không đúng hoặc thiếu chính xác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của "misobserve" thể hiện rõ qua việc nhấn mạnh lỗi trong quá trình quan sát.
Từ "misobserve" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống nghiên cứu và phân tích dữ liệu, "misobserve" được dùng để chỉ việc quan sát sai hoặc hiểu lầm một hiện tượng nào đó. Do đó, nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc thảo luận về phương pháp nghiên cứu.