Bản dịch của từ Misobserve trong tiếng Việt

Misobserve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misobserve (Verb)

01

Để quan sát sai hoặc không chính xác.

To observe falsely or inaccurately.

Ví dụ

Many people misobserve social cues during conversations, leading to misunderstandings.

Nhiều người quan sát sai các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

She did not misobserve the community's needs, but accurately assessed them.

Cô ấy không quan sát sai nhu cầu của cộng đồng mà đánh giá chính xác.

Did the researchers misobserve the participants' reactions in the social study?

Các nhà nghiên cứu có quan sát sai phản ứng của người tham gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misobserve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misobserve

Không có idiom phù hợp