Bản dịch của từ Misogynistic trong tiếng Việt
Misogynistic

Misogynistic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc thể hiện sự coi thường phụ nữ.
Of, relating to, or exhibiting misogyny.
The misogynistic comments were unacceptable in the workplace.
Những lời bình luận mang tính phụ nữ phản đối không chấp nhận được ở nơi làm việc.
The movie portrayed a misogynistic society where women were oppressed.
Bộ phim mô tả một xã hội phản đối phụ nữ nơi phụ nữ bị áp đặt.
Her speech highlighted the misogynistic attitudes still prevalent in society.
Bài phát biểu của cô ấy làm nổi bật những quan điểm phản đối phụ nữ vẫn còn tồn tại trong xã hội.
Họ từ
Từ "misogynistic" thuộc về tính từ, chỉ thái độ hoặc hành vi thể hiện sự ghét bỏ, khinh miệt đối với phụ nữ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những quan điểm, hành động hay văn hóa có thể dẫn đến sự không bình đẳng giới. Trong tiếng Anh, "misogynistic" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể thấy sự phổ biến hơn ở Mỹ khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến giới tính và quyền phụ nữ.
Từ "misogynistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "misos" có nghĩa là "hận thù" và "gyne" có nghĩa là "người phụ nữ". Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20 và thường được dùng để chỉ những thái độ, hành vi hoặc chính sách thể hiện sự ghét bỏ hoặc phân biệt đối xử với phụ nữ. Sự phát triển của từ này thể hiện sự quan tâm gia tăng đối với bình đẳng giới và các vấn đề về phân biệt giới.
Từ "misogynistic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần viết và nói, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề rộng hơn mà ít đề cập độc lập đến tình trạng phân biệt giới tính. Tuy nhiên, từ này lại phổ biến trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội học, báo cáo và thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền phụ nữ và bạo lực giới. "Misogynistic" thường được dùng để chỉ thái độ hoặc hành vi coi thường phụ nữ, phản ánh những định kiến và bất bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp