Bản dịch của từ Misology trong tiếng Việt
Misology

Misology (Noun)
Ghét lý trí hoặc thảo luận.
Hatred of reason or discussion.
Misology can hinder productive conversations in society.
Chủ nghĩa ghét lý trí có thể ngăn cản cuộc trò chuyện hiệu quả trong xã hội.
Misology often leads to conflicts instead of rational debates.
Chủ nghĩa ghét lý trí thường dẫn đến xung đột thay vì tranh luận hợp lý.
The rise of misology can impede social progress and understanding.
Sự gia tăng của chủ nghĩa ghét lý trí có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội và sự hiểu biết.
Họ từ
Misology, từ gốc tiếng Hy Lạp "misos" (hận) và "logos" (lời nói), chỉ sự ghét bỏ hay nghi ngờ đối với lý luận hoặc tri thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, phản ánh quan điểm tiêu cực đối với nền tảng lý trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở các vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của thuật ngữ.
Từ "misology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "miso-" có nghĩa là "thù ghét" và "logos" có nghĩa là "lý lẽ" hoặc "lý thuyết". Khái niệm này được mô tả lần đầu bởi triết gia Plato, chỉ sự thù ghét các lý lẽ hoặc lý luận, thường liên quan đến việc từ chối hoặc không tin tưởng vào sự logic và lý tính. Hiện nay, "misology" được sử dụng để chỉ thái độ tiêu cực đối với lý luận, dẫn đến việc thiếu sự trao đổi ý kiến và phân tích hợp lý trong các cuộc thảo luận.
Từ "misology" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức do tính chất phức tạp và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "misology" thường liên quan đến sự bất mãn đối với lý luận hoặc tri thức, có thể thấy trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học hoặc xã hội học. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa người với sự không đồng tình với tư duy lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp