Bản dịch của từ Misology trong tiếng Việt

Misology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misology (Noun)

mɪsˈɑlədʒi
mɪsˈɑlədʒi
01

Ghét lý trí hoặc thảo luận.

Hatred of reason or discussion.

Ví dụ

Misology can hinder productive conversations in society.

Chủ nghĩa ghét lý trí có thể ngăn cản cuộc trò chuyện hiệu quả trong xã hội.

Misology often leads to conflicts instead of rational debates.

Chủ nghĩa ghét lý trí thường dẫn đến xung đột thay vì tranh luận hợp lý.

The rise of misology can impede social progress and understanding.

Sự gia tăng của chủ nghĩa ghét lý trí có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội và sự hiểu biết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misology

Không có idiom phù hợp