Bản dịch của từ Misperceive trong tiếng Việt
Misperceive

Misperceive(Verb)
Nhận thức sai hoặc không chính xác.
Perceive wrongly or incorrectly.
Dạng động từ của Misperceive (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misperceive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misperceived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misperceived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misperceives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misperceiving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Misperceive là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu sai hoặc nhận thức sai về một điều gì đó. Từ này được cấu thành từ tiền tố "mis-" (sai) và động từ "perceive" (nhận thức). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng giọng nói của người vùng miền. Misperceive thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để diễn tả tình huống mà sự hiểu biết hoặc nhận thức của con người không phản ánh đúng bản chất thực tế.
Từ "misperceive" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "sai lầm" và động từ "perceive", bắt nguồn từ tiếng Latinh "percipere", có nghĩa là "nhận thức". Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận thức sai, dẫn đến sự hiểu biết hoặc đánh giá không chính xác về một sự vật hoặc sự việc. Kể từ khi xuất hiện, từ này đã được sử dụng để chỉ những sai lầm trong nhận thức trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp.
Từ "misperceive" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc giao tiếp, nhưng tần suất thấp. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự hiểu lầm hoặc nhận thức sai lệch, nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu. Ngoài ra, "misperceive" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về giao tiếp và tâm lý xã hội, thể hiện sự nhầm lẫn trong nhận thức của con người.
Misperceive là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu sai hoặc nhận thức sai về một điều gì đó. Từ này được cấu thành từ tiền tố "mis-" (sai) và động từ "perceive" (nhận thức). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng giọng nói của người vùng miền. Misperceive thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để diễn tả tình huống mà sự hiểu biết hoặc nhận thức của con người không phản ánh đúng bản chất thực tế.
Từ "misperceive" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "sai lầm" và động từ "perceive", bắt nguồn từ tiếng Latinh "percipere", có nghĩa là "nhận thức". Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận thức sai, dẫn đến sự hiểu biết hoặc đánh giá không chính xác về một sự vật hoặc sự việc. Kể từ khi xuất hiện, từ này đã được sử dụng để chỉ những sai lầm trong nhận thức trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp.
Từ "misperceive" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc giao tiếp, nhưng tần suất thấp. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự hiểu lầm hoặc nhận thức sai lệch, nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu. Ngoài ra, "misperceive" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về giao tiếp và tâm lý xã hội, thể hiện sự nhầm lẫn trong nhận thức của con người.
