Bản dịch của từ Misperceives trong tiếng Việt

Misperceives

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misperceives (Verb)

01

Có sự hiểu biết không chính xác về điều gì đó.

To have an incorrect understanding of something.

Ví dụ

Many people misperceive social media as a source of real news.

Nhiều người hiểu sai mạng xã hội là nguồn tin tức thực.

She does not misperceive the importance of community service.

Cô ấy không hiểu sai tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Why do some individuals misperceive social interactions as negative experiences?

Tại sao một số cá nhân lại hiểu sai các tương tác xã hội là trải nghiệm tiêu cực?

Dạng động từ của Misperceives (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misperceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misperceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misperceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misperceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misperceiving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misperceives cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misperceives

Không có idiom phù hợp