Bản dịch của từ Misperceives trong tiếng Việt
Misperceives
Misperceives (Verb)
Có sự hiểu biết không chính xác về điều gì đó.
To have an incorrect understanding of something.
Many people misperceive social media as a source of real news.
Nhiều người hiểu sai mạng xã hội là nguồn tin tức thực.
She does not misperceive the importance of community service.
Cô ấy không hiểu sai tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Why do some individuals misperceive social interactions as negative experiences?
Tại sao một số cá nhân lại hiểu sai các tương tác xã hội là trải nghiệm tiêu cực?
Dạng động từ của Misperceives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misperceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misperceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misperceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misperceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misperceiving |
Họ từ
Từ "misperceives" là động từ, có nghĩa là nhận thức sai hoặc hiểu lầm về một điều gì đó. Đây là dạng hiện tại của từ "misperceive", bắt nguồn từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "perceive" có nghĩa là "nhận thức". Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong các văn bản hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàn lâm hoặc phân tích tâm lý.
Từ "misperceives" xuất phát từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn", kết hợp với động từ "perceive" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "percipere", nghĩa là "hiểu" hoặc "nhận thức". Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận thức sai lệch hay không chính xác. Trong bối cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để diễn tả các trường hợp mà cá nhân hoặc nhóm không nhận thức đúng về một tình huống, sự việc hoặc đối tượng nào đó.
Từ "misperceives" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhận thức sai lệch trong tâm lý học, truyền thông và giáo dục. Cụ thể, nó thường xuất hiện khi phân tích những hiểu lầm trong giao tiếp hoặc khi đánh giá sự khác biệt giữa suy nghĩ và thực tế.