Bản dịch của từ Misperceive trong tiếng Việt

Misperceive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misperceive(Verb)

mɨspɚsˈiv
mɨspɚsˈiv
01

Nhận thức sai hoặc không chính xác.

Perceive wrongly or incorrectly.

Ví dụ

Dạng động từ của Misperceive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misperceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misperceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misperceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misperceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misperceiving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh