Bản dịch của từ Misplead trong tiếng Việt
Misplead

Misplead (Verb)
Many people misplead during social debates about climate change solutions.
Nhiều người biện hộ sai trong các cuộc tranh luận xã hội về giải pháp khí hậu.
She did not misplead when discussing social issues in her essay.
Cô ấy không biện hộ sai khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận.
Did he misplead during the social justice panel discussion last week?
Liệu anh ấy có biện hộ sai trong cuộc thảo luận về công lý xã hội tuần trước không?
Từ "misplead" là thuật ngữ pháp lý ám chỉ hành động trình bày sai sự thật trong một vụ kiện, dẫn đến việc làm sai lệch quy trình tố tụng. Tương tự như "mislead", nhưng "misplead" có nghĩa đặc thù trong ngữ cảnh tố tụng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, với ít hoặc không có tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và công bằng trong các thủ tục pháp lý.
Từ "misplead" có nguồn gốc từ động từ Latin "pleadere", có nghĩa là "trình bày, biện hộ". Tiền tố "mis-" trong tiếng Anh mang ý nghĩa sai lầm hoặc không đúng cách, do đó "misplead" chỉ hành động biện hộ hoặc trình bày một cách sai lệch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc cung cấp thông tin không chính xác trước tòa án, góp phần làm rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "misplead" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp liên quan đến pháp luật và các vấn đề hình sự, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về sự sai lệch thông tin trong các tài liệu pháp lý hoặc khi mô tả việc cung cấp thông tin không chính xác dẫn đến hiểu lầm. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.