Bản dịch của từ Misprice trong tiếng Việt

Misprice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misprice (Verb)

mɪspɹˈaɪs
mɪspɹˈaɪs
01

Để định giá không chính xác hoặc không phù hợp.

To price incorrectly or inappropriately.

Ví dụ

The store mispriced the shoes, causing a huge loss for them.

Cửa hàng đã định giá sai cho đôi giày, gây ra tổn thất lớn.

They did not misprice the tickets for the concert last month.

Họ đã không định giá sai vé cho buổi hòa nhạc tháng trước.

Did the company misprice the new smartphone during the launch event?

Công ty đã định giá sai chiếc smartphone mới trong sự kiện ra mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misprice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misprice

Không có idiom phù hợp