Bản dịch của từ Misprice trong tiếng Việt
Misprice

Misprice (Verb)
Để định giá không chính xác hoặc không phù hợp.
To price incorrectly or inappropriately.
The store mispriced the shoes, causing a huge loss for them.
Cửa hàng đã định giá sai cho đôi giày, gây ra tổn thất lớn.
They did not misprice the tickets for the concert last month.
Họ đã không định giá sai vé cho buổi hòa nhạc tháng trước.
Did the company misprice the new smartphone during the launch event?
Công ty đã định giá sai chiếc smartphone mới trong sự kiện ra mắt không?
Từ "misprice" có nghĩa là định giá sai, chỉ hành động gán mức giá không chính xác cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Mispricing" cũng là một dạng khác của từ này, đề cập đến việc giá cả của tài sản không phản ánh đúng giá trị thực của nó.
Từ "misprice" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "price", bắt nguồn từ tiếng Latin "pretium", nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Sự kết hợp này phản ánh những sai lệch trong việc xác định giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ "misprice" đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ các tình huống trong đó giá cả không tương xứng với giá trị thực tế, thể hiện ảnh hưởng của sự bất ổn trong thị trường kinh tế.
Từ "misprice" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến kinh tế, thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "misprice" thường được dùng để mô tả việc định giá sai trong giao dịch thương mại hoặc tài chính, ví dụ như trong báo cáo tài chính, phân tích thị trường hay thảo luận về các chiến lược kinh doanh. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thuật ngữ này là cần thiết trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính và đầu tư.