Bản dịch của từ Inappropriately trong tiếng Việt
Inappropriately
Inappropriately (Adverb)
Theo một cách đó là không phù hợp hoặc đúng cho một tình huống cụ thể.
In a way that is not suitable or right for a particular situation.
He inappropriately commented on her appearance during the meeting yesterday.
Anh ấy đã bình luận không phù hợp về vẻ ngoài của cô ấy trong cuộc họp hôm qua.
She did not inappropriately interrupt the speaker at the conference.
Cô ấy đã không ngắt lời diễn giả một cách không phù hợp tại hội nghị.
Did he inappropriately share personal details in the group discussion?
Anh ấy có chia sẻ thông tin cá nhân không phù hợp trong cuộc thảo luận không?
Dạng trạng từ của Inappropriately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inappropriately Không thích hợp | - | - |
Họ từ
Từ "inappropriately" là trạng từ có nghĩa là hành động không phù hợp hoặc không thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này được sử dụng để chỉ những hành vi, lời nói hoặc tình huống không tuân thủ các chuẩn mực xã hội hoặc quy tắc ứng xử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inappropriately" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong các môi trường công sở hay giáo dục.
Từ "inappropriately" xuất phát từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", mang nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "appropriate" từ tiếng Latin "appropriatus", nghĩa là "thích hợp" hoặc "thích đáng". Trong tiếng Anh, "inappropriate" chỉ trạng thái không phù hợp hay sai lệch về mặt đạo đức, xã hội. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất không thích hợp trong ngữ cảnh sử dụng, phản ánh việc thiếu sự tôn trọng hoặc khó chịu trong tương tác xã hội.
Từ "inappropriately" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt hành vi hoặc cách xử lý sai lầm trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động, ý kiến hay phản ứng không phù hợp trong các tình huống chuyên môn, giáo dục hoặc gia đình, nhấn mạnh tính không thích hợp và tác động tiêu cực lên mối quan hệ hay tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp