Bản dịch của từ Misprinting trong tiếng Việt

Misprinting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misprinting (Verb)

mɨspɹˈɪntɨŋ
mɨspɹˈɪntɨŋ
01

In cái gì đó không chính xác.

Print something incorrectly.

Ví dụ

The newspaper misprinted the article about climate change last week.

Tờ báo đã in sai bài viết về biến đổi khí hậu tuần trước.

They did not misprint the details of the community event.

Họ đã không in sai thông tin về sự kiện cộng đồng.

Did the publisher misprint the statistics in the social report?

Nhà xuất bản có in sai số liệu trong báo cáo xã hội không?

Dạng động từ của Misprinting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misprinting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misprinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misprinting

Không có idiom phù hợp