Bản dịch của từ Misprinting trong tiếng Việt
Misprinting

Misprinting (Verb)
In cái gì đó không chính xác.
Print something incorrectly.
The newspaper misprinted the article about climate change last week.
Tờ báo đã in sai bài viết về biến đổi khí hậu tuần trước.
They did not misprint the details of the community event.
Họ đã không in sai thông tin về sự kiện cộng đồng.
Did the publisher misprint the statistics in the social report?
Nhà xuất bản có in sai số liệu trong báo cáo xã hội không?
Dạng động từ của Misprinting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misprinting |
Họ từ
Từ "misprinting" (n) chỉ sự in sai, thường đề cập đến lỗi in ấn trong tài liệu hoặc sản phẩm in, dẫn đến thông tin không chính xác hoặc nội dung không đúng mong đợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "misprint" là dạng viết tắt phổ biến hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh làm việc với tài liệu trong các lĩnh vực in ấn, xuất bản và giáo dục.
Từ "misprinting" được tạo thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", kết hợp với danh từ "printing", xuất phát từ tiếng Latin "imprimere", nghĩa là "in ấn". Từ này có lịch sử phát triển từ quá trình in ấn của những năm đầu thế kỷ 15. Ngày nay, "misprinting" chỉ việc sản xuất bản in với lỗi sai, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa bản in và tính chính xác trong ngôn ngữ viết.
Từ "misprinting" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xuất bản và biên tập, nhất là trong các bài kiểm tra hoặc tài liệu học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc, liên quan đến chủ đề đánh giá sách hoặc tài liệu. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sai sót trong tài liệu, báo cáo hoặc thống kê, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ chính xác trong truyền tải thông tin.