Bản dịch của từ Mispronounce trong tiếng Việt

Mispronounce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mispronounce (Verb)

mˌɪspɹənˈæʊns
mɪspɹənˈaʊns
01

Phát âm (một từ) không chính xác.

Pronounce a word incorrectly.

Ví dụ

He often mispronounces her name, causing embarrassment.

Anh ấy thường phát âm sai tên cô ấy, gây xấu hổ.

Mispronouncing words can lead to misunderstandings in social situations.

Phát âm sai từ có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.

She mispronounced the word 'entrepreneur' during the business meeting.

Cô ấy phát âm sai từ 'entrepreneur' trong cuộc họp kinh doanh.

Dạng động từ của Mispronounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mispronounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mispronounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mispronounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mispronounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mispronouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mispronounce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mispronounce

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.