Bản dịch của từ Mispronounce trong tiếng Việt
Mispronounce

Mispronounce (Verb)
Phát âm (một từ) không chính xác.
Pronounce a word incorrectly.
He often mispronounces her name, causing embarrassment.
Anh ấy thường phát âm sai tên cô ấy, gây xấu hổ.
Mispronouncing words can lead to misunderstandings in social situations.
Phát âm sai từ có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.
She mispronounced the word 'entrepreneur' during the business meeting.
Cô ấy phát âm sai từ 'entrepreneur' trong cuộc họp kinh doanh.
Dạng động từ của Mispronounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mispronounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mispronounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mispronounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mispronounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mispronouncing |
Họ từ
Từ "mispronounce" có nghĩa là phát âm sai một từ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "mispronounce" với cùng một cách viết và cách phát âm tương tự nhau là /ˌmɪs.prəˈnaʊns/. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể thay đổi đôi chút, ví dụ khi nhấn mạnh sự quan trọng của việc phát âm chính xác trong văn hóa giáo dục.
Từ "mispronounce" được hình thành từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "pronounce" xuất phát từ tiếng Latin "pronuntiare", nghĩa là "công bố" hoặc "phát âm". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16 và đã được sử dụng để chỉ hành động phát âm sai từ ngữ. Ngày nay, "mispronounce" mang ý nghĩa chỉ việc phát âm một từ không đúng cách, phản ánh rõ ràng nguồn gốc cấu trúc và ngữ nghĩa của nó.
Từ "mispronounce" thể hiện sự phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể thể hiện khả năng phát âm và ngữ pháp của mình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng khi thảo luận về vấn đề liên quan đến phát âm sai trong ngôn ngữ học hoặc dạy ngôn ngữ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về lỗi phát âm thường gặp của những người học ngoại ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp