Bản dịch của từ Misrating trong tiếng Việt

Misrating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misrating (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình đánh giá không chính xác.

The action or process of rating incorrectly.

Ví dụ

The misrating of social media posts can harm users' reputations.

Việc đánh giá sai các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm hại danh tiếng người dùng.

Many people do not realize the misrating of online reviews.

Nhiều người không nhận ra việc đánh giá sai các đánh giá trực tuyến.

Is misrating common in social media platforms like Facebook?

Việc đánh giá sai có phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrating

Không có idiom phù hợp