Bản dịch của từ Misremember trong tiếng Việt
Misremember

Misremember (Verb)
Ghi nhớ không hoàn hảo hoặc không chính xác.
Remember imperfectly or incorrectly.
Many people misremember the details of social events like parties.
Nhiều người nhớ sai chi tiết của các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not misremember the names of her friends from college.
Cô ấy không nhớ sai tên của bạn bè từ đại học.
Do you often misremember important dates in social gatherings?
Bạn có thường nhớ sai các ngày quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội không?
Dạng động từ của Misremember (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misremember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misremembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misremembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misremembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misremembering |
Từ "misremember" là động từ, có nghĩa là nhớ sai hoặc hồi tưởng không chính xác về một sự kiện hay thông tin nào đó. Từ này được phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả hiện tượng sai lệch trong ký ức. Người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng "misremember" tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này là nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "misremember" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "sai, không đúng", kết hợp với động từ "remember" bắt nguồn từ tiếng Latin "memoria", có nghĩa là "trí nhớ". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc hồi tưởng một thông tin không chính xác hoặc sai lệch. Trong bối cảnh hiện đại, "misremember" thường được sử dụng để mô tả những sai lầm hoặc nhầm lẫn trong việc ghi nhớ sự kiện hay chi tiết trong quá khứ.
Từ "misremember" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường không xuất hiện một cách rõ ràng, nhưng có thể được ngầm hàm trong các chủ đề liên quan đến trí nhớ hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ký ức con người, nhấn mạnh sự không chính xác trong việc hồi tưởng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp