Bản dịch của từ Misremember trong tiếng Việt

Misremember

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misremember (Verb)

mɪsɹimˈɛmbəɹ
mɪsɹimˈɛmbɚ
01

Ghi nhớ không hoàn hảo hoặc không chính xác.

Remember imperfectly or incorrectly.

Ví dụ

Many people misremember the details of social events like parties.

Nhiều người nhớ sai chi tiết của các sự kiện xã hội như tiệc.

She does not misremember the names of her friends from college.

Cô ấy không nhớ sai tên của bạn bè từ đại học.

Do you often misremember important dates in social gatherings?

Bạn có thường nhớ sai các ngày quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội không?

Dạng động từ của Misremember (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misremember

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misremembered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misremembered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misremembers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misremembering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misremember/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misremember

Không có idiom phù hợp