Bản dịch của từ Misrepresentation trong tiếng Việt

Misrepresentation

Noun [U/C]Noun [C]

Misrepresentation (Noun)

mɪsɹɛpɹɪzɛntˈeɪʃnz
mɪsɹɛpɹɪzɛntˈeɪʃnz
01

Tuyên bố sai hoặc gây hiểu lầm

False or misleading statements

Ví dụ

The misrepresentation of facts can lead to serious consequences.

Sự biểu hiện sai lệch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

It's important to avoid misrepresentation when discussing social issues.

Quan trọng tránh sự biểu hiện sai lệch khi thảo luận vấn đề xã hội.

Do you think misrepresentation in the media affects public perception negatively?

Bạn có nghĩ sự biểu hiện sai lệch trong truyền thông ảnh hưởng tiêu cực đến quan điểm công chúng không?

Misrepresentation (Noun Countable)

mɪsɹɛpɹɪzɛntˈeɪʃnz
mɪsɹɛpɹɪzɛntˈeɪʃnz
01

Tuyên bố sai hoặc gây hiểu lầm

False or misleading statements

Ví dụ

The misrepresentation of statistics can lead to misunderstandings.

Sự biểu hiện sai lệch của số liệu có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

It's important to avoid misrepresentation in academic essays.

Quan trọng tránh sự biểu hiện sai lệch trong bài luận học thuật.

Did the speaker make any misrepresentation during the presentation?

Người nói đã làm bất kỳ sự biểu hiện sai lệch nào trong bài thuyết trình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrepresentation

Không có idiom phù hợp