Bản dịch của từ Missed abortion trong tiếng Việt

Missed abortion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missed abortion (Noun)

mɨsˌɛdəbˈɔɹiən
mɨsˌɛdəbˈɔɹiən
01

(y học) sự sẩy thai mà sản phẩm của lần sẩy thai đó không được thải ra ngoài.

(medicine) a miscarriage where the products of that miscarriage are not expelled.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with a missed abortion.

Bác sĩ chẩn đoán cô bị sảy thai.

The couple was devastated by the news of a missed abortion.

Cặp đôi bị tàn phá bởi tin tức về việc phá thai bị bỏ lỡ.

She had to undergo a procedure to remove the remnants from the missed abortion.

Cô phải trải qua một thủ tục để loại bỏ những tàn tích còn sót lại của lần phá thai bị bỏ lỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missed abortion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missed abortion

Không có idiom phù hợp