Bản dịch của từ Misshapenness trong tiếng Việt

Misshapenness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misshapenness (Noun)

ˈmɪˌsʃeɪp.nəs
ˈmɪˌsʃeɪp.nəs
01

Trạng thái hoặc tình trạng bị biến dạng.

The state or condition of being misshapen.

Ví dụ

The misshapenness of the statue shocked the visitors at the museum.

Sự biến dạng của bức tượng đã khiến du khách tại bảo tàng sốc.

The artist's misshapenness in her work is often misunderstood by critics.

Sự biến dạng trong tác phẩm của nghệ sĩ thường bị các nhà phê bình hiểu lầm.

Is the misshapenness of the building due to poor design choices?

Liệu sự biến dạng của tòa nhà có phải do lựa chọn thiết kế kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misshapenness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misshapenness

Không có idiom phù hợp