Bản dịch của từ Misshapenness trong tiếng Việt
Misshapenness

Misshapenness (Noun)
The misshapenness of the statue shocked the visitors at the museum.
Sự biến dạng của bức tượng đã khiến du khách tại bảo tàng sốc.
The artist's misshapenness in her work is often misunderstood by critics.
Sự biến dạng trong tác phẩm của nghệ sĩ thường bị các nhà phê bình hiểu lầm.
Is the misshapenness of the building due to poor design choices?
Liệu sự biến dạng của tòa nhà có phải do lựa chọn thiết kế kém không?
Họ từ
Từ "misshapenness" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc không có hình dạng hoặc cấu trúc chính xác, thường gây ra sự thiếu thẩm mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế. Tại Anh và Mỹ, "misshapenness" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với sự chú trọng hơn đến hình thức trong tiếng Anh Anh.
Từ "misshapenness" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai lệch" và danh từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scep", biểu thị hình dạng hoặc cấu trúc. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh các quan niệm về sự không phù hợp hoặc thiếu cân đối trong hình thức. Ngày nay, "misshapenness" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng không hài hòa, không đúng như mong đợi về hình dạng hay cấu trúc.
Từ "misshapenness" có đặc trưng là ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể hiếm gặp hơn, phù hợp với ngữ cảnh mô tả hình dạng không đều hoặc khiếm khuyết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận chuyên môn về nghệ thuật hoặc khoa học, dùng để phân tích đặc tính hình thái của các đối tượng, biểu hiện sự bất thường hoặc không cân đối trong thiết kế hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp