Bản dịch của từ Mistranslate trong tiếng Việt

Mistranslate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistranslate (Verb)

mɪstɹænslˈeɪt
mɪstɹænslˈeɪt
01

Dịch (cái gì đó) không chính xác.

Translate something incorrectly.

Ví dụ

Many people mistranslate social media terms in their essays.

Nhiều người dịch sai các thuật ngữ truyền thông xã hội trong bài luận.

Students should not mistranslate important social concepts during the test.

Học sinh không nên dịch sai các khái niệm xã hội quan trọng trong bài kiểm tra.

Do you think they will mistranslate the survey results?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ dịch sai kết quả khảo sát không?

Dạng động từ của Mistranslate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistranslate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistranslated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistranslated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistranslates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistranslating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistranslate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistranslate

Không có idiom phù hợp