Bản dịch của từ Mistranslated trong tiếng Việt

Mistranslated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistranslated (Verb)

mˈɪstɹənstlˌeɪd
mˈɪstɹənstlˌeɪd
01

Dịch hoặc dịch sai.

To translate or translate incorrectly.

Ví dụ

The article mistranslated the survey results from the social media study.

Bài báo đã dịch sai kết quả khảo sát từ nghiên cứu mạng xã hội.

Many people believe the news mistranslated the government's social policies.

Nhiều người tin rằng tin tức đã dịch sai các chính sách xã hội của chính phủ.

Did the report mistranslate the statistics about social inequality?

Báo cáo có dịch sai số liệu về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Mistranslated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistranslate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistranslated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistranslated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistranslates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistranslating

Mistranslated (Adjective)

mˈɪstɹənstlˌeɪd
mˈɪstɹənstlˌeɪd
01

Dịch sai.

Translated incorrectly.

Ví dụ

The report was mistranslated, causing confusion among the community leaders.

Báo cáo bị dịch sai, gây nhầm lẫn cho các lãnh đạo cộng đồng.

Many documents are not mistranslated in this project, ensuring clarity.

Nhiều tài liệu trong dự án này không bị dịch sai, đảm bảo sự rõ ràng.

Was the speech mistranslated during the town hall meeting last week?

Bài phát biểu có bị dịch sai trong cuộc họp thị trấn tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistranslated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistranslated

Không có idiom phù hợp