Bản dịch của từ Mistranslates trong tiếng Việt

Mistranslates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistranslates (Verb)

mˈɪstɹənstlˌeɪz
mˈɪstɹənstlˌeɪz
01

Dịch sai hoặc không chính xác.

To translate incorrectly or inaccurately.

Ví dụ

The article mistranslates key terms about social justice issues.

Bài viết dịch sai các thuật ngữ chính về các vấn đề công bằng xã hội.

Many people believe the report mistranslates important statistics.

Nhiều người tin rằng báo cáo dịch sai các số liệu quan trọng.

Does the documentary mistranslate the voices of the community?

Phim tài liệu có dịch sai tiếng nói của cộng đồng không?

Dạng động từ của Mistranslates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistranslate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistranslated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistranslated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistranslates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistranslating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistranslates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistranslates

Không có idiom phù hợp