Bản dịch của từ Mistranslate trong tiếng Việt

Mistranslate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistranslate(Verb)

mɪstɹænslˈeɪt
mɪstɹænslˈeɪt
01

Dịch (cái gì đó) không chính xác.

Translate something incorrectly.

Ví dụ

Dạng động từ của Mistranslate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistranslate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistranslated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistranslated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistranslates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistranslating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ