Bản dịch của từ Mistranslating trong tiếng Việt

Mistranslating

Verb

Mistranslating (Verb)

mɨstɹˈænstəlɨŋ
mɨstɹˈænstəlɨŋ
01

Dịch không chính xác hoặc không chính xác.

To translate inaccurately or incorrectly.

Ví dụ

Many students are mistranslating social concepts in their IELTS essays.

Nhiều sinh viên đang dịch sai các khái niệm xã hội trong bài luận IELTS.

They are not mistranslating the interview questions in the speaking test.

Họ không dịch sai các câu hỏi phỏng vấn trong bài kiểm tra nói.

Are students mistranslating important social terms in their writing tasks?

Có phải sinh viên đang dịch sai các thuật ngữ xã hội quan trọng trong bài viết không?

Dạng động từ của Mistranslating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistranslate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistranslated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistranslated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistranslates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistranslating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mistranslating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistranslating

Không có idiom phù hợp