Bản dịch của từ Mistranslating trong tiếng Việt
Mistranslating
Mistranslating (Verb)
Dịch không chính xác hoặc không chính xác.
To translate inaccurately or incorrectly.
Many students are mistranslating social concepts in their IELTS essays.
Nhiều sinh viên đang dịch sai các khái niệm xã hội trong bài luận IELTS.
They are not mistranslating the interview questions in the speaking test.
Họ không dịch sai các câu hỏi phỏng vấn trong bài kiểm tra nói.
Are students mistranslating important social terms in their writing tasks?
Có phải sinh viên đang dịch sai các thuật ngữ xã hội quan trọng trong bài viết không?
Dạng động từ của Mistranslating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistranslate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistranslated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistranslated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistranslates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistranslating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mistranslating cùng Chu Du Speak