Bản dịch của từ Mistrial trong tiếng Việt

Mistrial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistrial (Noun)

mɪstɹˈaɪl
mˈɪstɹaɪl
01

Một phiên tòa bị vô hiệu do có sai sót trong quá trình tố tụng.

A trial rendered invalid through an error in the proceedings.

Ví dụ

The mistrial was declared due to a biased jury selection process.

Phiên tòa bị tuyên bố vô hiệu vì quá trình lựa chọn ban giám khảo thiên vị.

The judge ruled out a mistrial, ensuring a fair legal process.

Thẩm phán loại trừ một phiên tòa vô hiệu, đảm bảo quy trình pháp lý công bằng.

Was the mistrial caused by a procedural error or misconduct?

Phiên tòa bị tuyên bố vô hiệu do lỗi thủ tục hay hành vi không đúng qui định?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistrial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistrial

Không có idiom phù hợp