Bản dịch của từ Mistrial trong tiếng Việt
Mistrial

Mistrial (Noun)
The mistrial was declared due to a biased jury selection process.
Phiên tòa bị tuyên bố vô hiệu vì quá trình lựa chọn ban giám khảo thiên vị.
The judge ruled out a mistrial, ensuring a fair legal process.
Thẩm phán loại trừ một phiên tòa vô hiệu, đảm bảo quy trình pháp lý công bằng.
Was the mistrial caused by a procedural error or misconduct?
Phiên tòa bị tuyên bố vô hiệu do lỗi thủ tục hay hành vi không đúng qui định?
“Mistrial” là thuật ngữ pháp lý chỉ một phiên tòa mà không thể đưa ra một phán quyết hợp lệ do các sự cố xảy ra trong suốt quá trình xét xử, chẳng hạn như sự thiên lệch của bồi thẩm đoàn hoặc lỗi quy trình. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn do hệ thống pháp lý phức tạp hơn, điều này có thể dẫn đến việc thường xuyên tuyên bố các phiên tòa là "mistrial".
Từ "mistrial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "misterium", có nghĩa là "sa vào sự mơ hồ" hoặc "không rõ ràng". Nó được hình thành từ tiền tố "mis-" (sai, không đúng) và "trial" (xét xử), chỉ định một phiên tòa được coi là không hợp lệ do các vấn đề như sai sót quy trình hoặc sự thiên vị. Trong lịch sử pháp lý, mistrial thường xảy ra khi có sự cố làm cản trở quá trình xét xử, dẫn đến việc không thể đưa ra phán quyết công bằng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, mistrial phản ánh tính chất nghiêm ngặt và công bằng của hệ thống tư pháp.
Từ "mistrial" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề luật pháp và hệ thống tư pháp. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vụ án hoặc quy trình pháp lý. Trong văn cảnh khác, "mistrial" phổ biến trong các bài viết hoặc chương trình truyền hình về luật pháp, đặc biệt khi đề cập đến những phiên tòa không hợp lệ, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên bị cáo và cáo buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp