Bản dịch của từ Misusage trong tiếng Việt
Misusage

Misusage (Noun)
The misusage of funds harmed the local community in Springfield significantly.
Việc sử dụng sai quỹ đã gây hại đáng kể cho cộng đồng Springfield.
There is no misusage in the allocation of resources for education.
Không có sự sử dụng sai trong việc phân bổ tài nguyên cho giáo dục.
Is misusage of power common in local government practices today?
Liệu việc lạm dụng quyền lực có phổ biến trong các thực tiễn chính quyền địa phương không?
Từ "misusage" chỉ hành động sử dụng sai hoặc không đúng cách một từ hoặc cụm từ nào đó. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ để chỉ những sai lầm trong việc sử dụng từ vựng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "misusage" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, từ "misuse" cũng thường được sử dụng hơn để diễn đạt ý tương tự.
Từ "misusage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và "usage" từ tiếng Pháp "usage" (sử dụng), vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "usus". "Misusage" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, chỉ việc sử dụng từ hoặc thuật ngữ không chính xác hoặc không đúng cách. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức về ngữ nghĩa và văn hóa trong ngôn ngữ học hiện đại.
Từ “misusage” thể hiện sự không chính xác trong việc sử dụng từ ngữ và ít phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi IELTS, khái niệm này thường xuất hiện khi thảo luận về ngữ pháp hoặc từ vựng không chính xác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “misusage” thường được dùng trong các tài liệu ngôn ngữ học hoặc khi phân tích các lỗi trong giao tiếp, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của việc sử dụng sai từ trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp