Bản dịch của từ Misusage trong tiếng Việt

Misusage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misusage (Noun)

mɪsjˈusɪdʒ
mɪsjˈusɪdʒ
01

Đối xử bất công.

Unjust treatment.

Ví dụ

The misusage of funds harmed the local community in Springfield significantly.

Việc sử dụng sai quỹ đã gây hại đáng kể cho cộng đồng Springfield.

There is no misusage in the allocation of resources for education.

Không có sự sử dụng sai trong việc phân bổ tài nguyên cho giáo dục.

Is misusage of power common in local government practices today?

Liệu việc lạm dụng quyền lực có phổ biến trong các thực tiễn chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misusage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misusage

Không có idiom phù hợp