Bản dịch của từ Mitochondrial trong tiếng Việt
Mitochondrial
Adjective
Mitochondrial (Adjective)
Ví dụ
Mitochondrial research is vital for understanding social health disparities.
Nghiên cứu về ty thể rất quan trọng để hiểu sự bất bình đẳng sức khỏe xã hội.
Mitochondrial diseases do not only affect individuals but also families.
Các bệnh ty thể không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn cả gia đình.
Are mitochondrial functions connected to social behavior in any way?
Các chức năng ty thể có liên quan đến hành vi xã hội theo cách nào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mitochondrial
Không có idiom phù hợp