Bản dịch của từ Mitochondrial trong tiếng Việt

Mitochondrial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitochondrial (Adjective)

01

(tế bào học) thuộc, hoặc liên quan đến ty thể.

Cytology of or relating to mitochondria.

Ví dụ

Mitochondrial research is vital for understanding social health disparities.

Nghiên cứu về ty thể rất quan trọng để hiểu sự bất bình đẳng sức khỏe xã hội.

Mitochondrial diseases do not only affect individuals but also families.

Các bệnh ty thể không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn cả gia đình.

Are mitochondrial functions connected to social behavior in any way?

Các chức năng ty thể có liên quan đến hành vi xã hội theo cách nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mitochondrial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitochondrial

Không có idiom phù hợp