Bản dịch của từ Mitochondrial trong tiếng Việt
Mitochondrial

Mitochondrial (Adjective)
Mitochondrial research is vital for understanding social health disparities.
Nghiên cứu về ty thể rất quan trọng để hiểu sự bất bình đẳng sức khỏe xã hội.
Mitochondrial diseases do not only affect individuals but also families.
Các bệnh ty thể không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn cả gia đình.
Are mitochondrial functions connected to social behavior in any way?
Các chức năng ty thể có liên quan đến hành vi xã hội theo cách nào không?
Từ "mitochondrial" là tính từ mô tả liên quan đến ty thể, bộ phận tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng dưới dạng ATP. Ty thể có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và điều hòa chu trình sống. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, diễn đạt này vẫn giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, các tài liệu khoa học có thể sử dụng "mitochondrial" trong ngữ cảnh nghiên cứu di truyền và y tế để nhấn mạnh vai trò của ty thể trong bệnh lý di truyền.
Từ "mitochondrial" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mito" có nghĩa là "sợi" và "chondrion" có nghĩa là "hạt". Cách gọi này phản ánh cấu trúc hình dạng hạt của ty thể, một bào quan quan trọng trong tế bào. Khái niệm ty thể được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, và chúng đóng vai trò trung tâm trong quá trình sản xuất năng lượng qua hô hấp tế bào. Ngày nay, từ "mitochondrial" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các đặc tính hoặc bệnh lý liên quan đến ty thể.
Từ "mitochondrial" xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề sinh học và y học, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "mitochondrial" thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và sinh học tế bào, đề cập đến ty thể, cơ quan tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các văn bản khoa học, bài báo về sinh học và các hội thảo nghiên cứu.