Bản dịch của từ Mitose trong tiếng Việt
Mitose

Mitose (Verb)
Cells undergo mitose to create new cells for growth and repair.
Các tế bào trải qua mitose để tạo ra tế bào mới cho sự phát triển và sửa chữa.
The process of mitose does not happen in all cell types.
Quá trình mitose không xảy ra ở tất cả các loại tế bào.
How often do cells undergo mitose in the human body?
Các tế bào thường xuyên trải qua mitose trong cơ thể con người bao nhiêu lần?
Mitose là quá trình phân chia tế bào, dẫn đến sự tạo thành hai tiểu bào con có bộ gen giống hệt nhau với tế bào mẹ. Trong sinh học tế bào, mitose diễn ra qua các giai đoạn chính như prophase, metaphase, anaphase và telophase. Từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác, với tiếng Anh Anh phát âm là /mɪˈtoʊs/ và tiếng Anh Mỹ là /maɪˈtoʊs/.
Từ "mitose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mitos", có nghĩa là "sợi" hoặc "đường chỉ". Đây là một thuật ngữ sinh học dùng để mô tả quá trình phân chia tế bào, trong đó một tế bào mẹ chia thành hai tế bào con có cùng số lượng nhiễm sắc thể. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này phản ánh cấu trúc tế bào và sự phân chia di truyền, liên kết chặt chẽ với các nghiên cứu về sinh học tế bào và di truyền hiện đại.
Từ "mitose" (phân bào) không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học chuyên môn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, từ này rất thường gặp khi thảo luận về quá trình phân chia tế bào trong nghiên cứu phát triển, y học và di truyền học. Nó cũng có thể được đề cập trong giáo dục sinh học cấp trung học và đại học.