Bản dịch của từ Mitose trong tiếng Việt

Mitose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitose (Verb)

mitˈoʊsi
mitˈoʊsi
01

Nhân tế bào: phân chia theo nguyên phân.

Of a cell nucleus to divide by mitosis.

Ví dụ

Cells undergo mitose to create new cells for growth and repair.

Các tế bào trải qua mitose để tạo ra tế bào mới cho sự phát triển và sửa chữa.

The process of mitose does not happen in all cell types.

Quá trình mitose không xảy ra ở tất cả các loại tế bào.

How often do cells undergo mitose in the human body?

Các tế bào thường xuyên trải qua mitose trong cơ thể con người bao nhiêu lần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitose

Không có idiom phù hợp