Bản dịch của từ Mixologist trong tiếng Việt

Mixologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixologist (Noun)

ˌmɪkˈsɑ.lə.dʒɪst
ˌmɪkˈsɑ.lə.dʒɪst
01

Một người có kỹ năng pha chế cocktail và các loại đồ uống khác.

A person skilled in mixing cocktails and other drinks.

Ví dụ

The mixologist at The Cocktail Bar makes excellent drinks for parties.

Người pha chế tại The Cocktail Bar làm đồ uống tuyệt vời cho tiệc.

The mixologist did not attend the social event last weekend.

Người pha chế đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the mixologist at the event skilled in making cocktails?

Người pha chế tại sự kiện có giỏi làm cocktail không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixologist

Không có idiom phù hợp