Bản dịch của từ Mixology trong tiếng Việt

Mixology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixology (Noun)

mˈɪksˈɔləɡˌi
mˈɪksˈɔləɡˌi
01

Đồ uống thường được chuẩn bị bởi một nhà pha chế.

The beverages that are typically prepared by a mixologist.

Ví dụ

Mixology is essential for creating unique cocktails at social events.

Mixology rất quan trọng để tạo ra cocktail độc đáo trong các sự kiện xã hội.

Mixology does not only include drinks; it involves creativity and technique.

Mixology không chỉ bao gồm đồ uống; nó liên quan đến sự sáng tạo và kỹ thuật.

What are the most popular mixology trends in social gatherings today?

Những xu hướng mixology phổ biến nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixology

Không có idiom phù hợp