Bản dịch của từ Mobilizability trong tiếng Việt

Mobilizability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobilizability (Noun)

01

Năng lực huy động; khả năng huy động.

Capacity for mobilization ability to be mobilized.

Ví dụ

The mobilizability of community groups increased during the recent climate protests.

Khả năng huy động của các nhóm cộng đồng tăng lên trong các cuộc biểu tình về khí hậu gần đây.

The mobilizability of volunteers was not sufficient for the disaster response.

Khả năng huy động của các tình nguyện viên không đủ cho phản ứng thảm họa.

How can we improve the mobilizability of social organizations in emergencies?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng huy động của các tổ chức xã hội trong các tình huống khẩn cấp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mobilizability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobilizability

Không có idiom phù hợp