Bản dịch của từ Mobilization trong tiếng Việt
Mobilization
Mobilization (Noun)
The community organized a mobilization to clean up the park.
Cộng đồng tổ chức một cuộc kích động để dọn dẹp công viên.
The mobilization of volunteers helped distribute food to those in need.
Việc kích động các tình nguyện viên giúp phân phát thức ăn cho người cần.
The government initiated a mobilization effort to address homelessness in the city.
Chính phủ khởi xướng một nỗ lực kích động để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Hành động của một quốc gia hoặc chính phủ của quốc gia đó là chuẩn bị và tổ chức quân đội để phục vụ tại ngũ.
The action of a country or its government preparing and organizing troops for active service.
The mobilization of volunteers for community service was successful.
Sự huy động tình nguyện viên cho dịch vụ cộng đồng đã thành công.
The government announced a mobilization plan to address social issues.
Chính phủ đã công bố một kế hoạch huy động để giải quyết các vấn đề xã hội.
The mobilization of resources for disaster relief efforts was crucial.
Sự huy động tài nguyên cho công cuộc cứu trợ thảm họa rất quan trọng.
Dạng danh từ của Mobilization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mobilization | Mobilizations |
Họ từ
Từ "mobilization" trong tiếng Anh chỉ quá trình tổ chức, tập hợp lực lượng, tài nguyên hoặc con người cho mục đích cụ thể, thường là trong bối cảnh quân sự hay xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa. "Mobilization" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học chính trị, quân sự và nghiên cứu xã hội.
Từ "mobilization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mobilis", có nghĩa là "có thể di chuyển". Tiền tố "mobi-" kết hợp với hậu tố "-ization" từ tiếng Anh cho ra khái niệm về quá trình biến một cái gì đó thành khả năng di chuyển. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thu thập lực lượng hoặc tài nguyên chuẩn bị cho các xung đột, và hiện nay nó còn được áp dụng trong bối cảnh xã hội và kinh tế, như trong việc huy động cộng đồng hoặc nguồn lực cho một mục tiêu cụ thể.
Từ "mobilization" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài đọc hoặc ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội. Trong IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề như chiến tranh, phát triển cộng đồng hoặc các chiến dịch xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như quản lý khủng hoảng và hoạch định nguồn nhân lực, nơi người ta thảo luận về việc huy động nguồn lực hoặc nhân lực cho các mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp