Bản dịch của từ Mobocracy trong tiếng Việt

Mobocracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobocracy (Noun)

mɑbˈɑkɹəsi
mɑbˈɑkɹəsi
01

Sự cai trị hoặc thống trị của quần chúng.

Rule or domination by the masses.

Ví dụ

Mobocracy can lead to chaos in decision-making processes.

Chế độ quần chúng có thể dẫn đến hỗn loạn trong quá trình ra quyết định.

Mobocracy does not guarantee fair representation for all citizens.

Chế độ quần chúng không đảm bảo sự đại diện công bằng cho tất cả công dân.

Can mobocracy improve social equality in large cities like New York?

Liệu chế độ quần chúng có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội ở các thành phố lớn như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mobocracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobocracy

Không có idiom phù hợp