Bản dịch của từ Mobocracy trong tiếng Việt
Mobocracy

Mobocracy (Noun)
Sự cai trị hoặc thống trị của quần chúng.
Rule or domination by the masses.
Mobocracy can lead to chaos in decision-making processes.
Chế độ quần chúng có thể dẫn đến hỗn loạn trong quá trình ra quyết định.
Mobocracy does not guarantee fair representation for all citizens.
Chế độ quần chúng không đảm bảo sự đại diện công bằng cho tất cả công dân.
Can mobocracy improve social equality in large cities like New York?
Liệu chế độ quần chúng có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội ở các thành phố lớn như New York không?
Mobocracy là một thuật ngữ chỉ hệ thống quản lý hoặc cai trị trong đó quyền lực rơi vào tay đám đông hoặc một nhóm người đông đảo, thường thông qua các hành động bạo lực hoặc áp lực xã hội. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "mob" có nghĩa là đám đông và "kratos" có nghĩa là quyền lực. Trong ngữ cảnh chính trị hiện đại, mobocracy thường được xem như một dạng tiêu cực của dân chủ, nơi mà quyết định không dựa trên lý lẽ mà dựa vào cảm xúc và sự hưng phấn đám đông.
Từ "mobocracy" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin và Hy Lạp, kết hợp giữa "mob" (từ tiếng Latin "mobile" nghĩa là chuyển động, tạm thời) và "cracy" (từ tiếng Hy Lạp "kratos" nghĩa là quyền lực, chính quyền). Khái niệm này phát sinh vào thế kỷ 19, chỉ một hình thức chính trị nơi quyền lực được nắm giữ bởi đám đông. Ngày nay, "mobocracy" thường được sử dụng để chỉ các tình huống trong đó đám đông có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chính trị, thường mang ý nghĩa phê phán về sự thiếu ổn định trong chính trị.
Từ "mobocracy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực học thuật và ngữ cảnh chính trị, từ này đề cập đến chính quyền của quần chúng hoặc sự thống trị của đám đông. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và văn hóa, gắn liền với các tình huống như bạo loạn dân sự hoặc sự tác động của quần chúng đến quyết định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp