Bản dịch của từ Mock turtle trong tiếng Việt

Mock turtle

Noun [U/C]

Mock turtle (Noun)

mˈɑktɚtəl
mˈɑktɚtəl
01

Viết tắt của "súp rùa giả".

Short for "mock turtle soup".

Ví dụ

She ordered mock turtle soup at the fancy social event.

Cô ấy đặt mua súp rùa giả tại sự kiện xã hội sang trọng.

The chef prepared a delicious mock turtle soup for the charity gala.

Đầu bếp đã chuẩn bị một tô súp rùa giả ngon cho buổi gala từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock turtle

Không có idiom phù hợp