Bản dịch của từ Mock turtle trong tiếng Việt
Mock turtle
Noun [U/C]
Mock turtle (Noun)
mˈɑktɚtəl
mˈɑktɚtəl
Ví dụ
She ordered mock turtle soup at the fancy social event.
Cô ấy đặt mua súp rùa giả tại sự kiện xã hội sang trọng.
The chef prepared a delicious mock turtle soup for the charity gala.
Đầu bếp đã chuẩn bị một tô súp rùa giả ngon cho buổi gala từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mock turtle
Không có idiom phù hợp