Bản dịch của từ Modena trong tiếng Việt

Modena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modena (Noun)

ˈmoʊ.də.nə
ˈmoʊ.də.nə
01

Một màu đỏ thẫm.

A crimson colour.

Ví dụ

The walls of the gallery were painted in a vibrant modena.

Những bức tường của phòng trưng bày được sơn màu modena rực rỡ.

The event did not feature any modena decorations this year.

Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí màu modena nào.

Is modena a popular color for social events in 2023?

Màu modena có phải là màu phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modena

Không có idiom phù hợp