Bản dịch của từ Crimson trong tiếng Việt

Crimson

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crimson(Adjective)

krˈɪmsən
ˈkrɪmsən
01

Được đặc trưng bởi màu sắc sống động và rực rỡ.

Characterized by intense and vivid color

Ví dụ
02

Được nhắc đến trong văn học và dùng để miêu tả những sắc thái nhất định.

Mentioned in literature and used to describe certain shades

Ví dụ
03

Có màu đỏ thẫm, đậm nét và hơi nghiêng về sắc tím.

Of a rich deep red color inclining to purple

Ví dụ