Bản dịch của từ Crimson trong tiếng Việt
Crimson
Adjective

Crimson(Adjective)
krˈɪmsən
ˈkrɪmsən
02
Được nhắc đến trong văn học và dùng để miêu tả những sắc thái nhất định.
Mentioned in literature and used to describe certain shades
Ví dụ
Crimson

Được nhắc đến trong văn học và dùng để miêu tả những sắc thái nhất định.
Mentioned in literature and used to describe certain shades