Bản dịch của từ Crimson trong tiếng Việt
Crimson
Crimson (Adjective)
Her crimson dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu đỏ đậm của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He didn't like the crimson curtains in the meeting room.
Anh ấy không thích tấm rèm màu đỏ đậm trong phòng họp.
Did you notice the crimson flowers on the social media post?
Bạn có để ý đến những bông hoa màu đỏ đậm trên bài đăng trên mạng xã hội không?
Her dress was a beautiful crimson shade that caught everyone's attention.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ tươi đẹp mê hồn.
He avoided wearing anything crimson as it clashed with his complexion.
Anh ấy tránh mặc bất cứ thứ gì màu đỏ tươi vì nó không hợp với làn da của anh ấy.
Dạng tính từ của Crimson (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crimson Crimson | More crimson Đỏ hơn | Most crimson Đỏ thẫm nhất |
Kết hợp từ của Crimson (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright crimson Đỏ sáng | Her bright crimson dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy sặc sỡ màu đỏ tươi của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Rich crimson Đỏ rực | Her rich crimson dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Deep crimson Màu đỏ đậm | The deep crimson sunset painted the sky beautifully. Hoàng hôn màu đỏ rực tuyệt đẹp. |
Dark crimson Đỏ đậm | The dark crimson sunset painted the sky beautifully. Hoàng hôn đỏ đậm đã vẽ bầu trời đẹp mắt. |
Crimson (Noun)
Her dress was a beautiful shade of crimson.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ thẫm rực rỡ.
He disliked the crimson walls in the meeting room.
Anh ấy không thích màu đỏ thẫm trên tường phòng họp.
Did you notice the crimson flowers at the social event?
Bạn có để ý đến những bông hoa màu đỏ thẫm tại sự kiện xã hội không?
Her dress was a stunning shade of crimson.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ thẫm rực rỡ.
I couldn't find any crimson decorations for the party.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ trang trí màu đỏ thẫm nào cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Crimson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crimson | Crimsons |
Crimson (Verb)
(khuôn mặt của một người) trở nên đỏ bừng, đặc biệt là khi xấu hổ.
Of a persons face become flushed especially through embarrassment.
Her face crimsoned when she realized her mistake.
Khuôn mặt của cô ấy đã đỏ khi cô nhận ra lỗi của mình.
He never crimsoned during public speaking due to his confidence.
Anh ấy không bao giờ đỏ mặt khi nói trước công chúng vì sự tự tin của mình.
Did your face crimson during the IELTS speaking test yesterday?
Khuôn mặt của bạn đã đỏ khi thi thử nói IELTS hôm qua chứ?
Her face crimsoned when she realized she made a mistake.
Khuôn mặt của cô ấy ửng đỏ khi cô nhận ra mình đã mắc lỗi.
He never crimsoned during public speaking due to his confidence.
Anh ấy không bao giờ ửng đỏ khi phát biểu công cộng vì sự tự tin của mình.
Họ từ
Crimson là một tính từ và danh từ trong tiếng Anh, mô tả màu đỏ đậm với sắc thái hơi tím. Từ này thường được sử dụng để chỉ màu sắc của máu, hoa hoặc các vật thể khác mang màu đỏ mạnh mẽ và sống động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crimson" được sử dụng tương đồng cả về âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được dùng trong văn học và nghệ thuật để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và cảm xúc.
Từ "crimson" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carmesinus", có nghĩa là "màu đỏ" và liên quan đến sản phẩm màu được làm từ sâu carmine. Sự chuyển đổi từ "carmesinus" qua tiếng Pháp cổ thành "crins" và cuối cùng thành "crimson" phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một thuật ngữ chỉ màu sắc cụ thể thành một từ miêu tả sắc độ đỏ thẫm và sống động. Hiện nay, "crimson" thường được sử dụng để diễn tả những hình ảnh mạnh mẽ, đầy cảm xúc và gợi nhớ đến sự đam mê.
Từ "crimson" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi các mô tả về màu sắc hoặc cảm xúc thường gặp. Trong bối cảnh khác, "crimson" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như hoàng hôn, màu sắc của lá mùa thu, hoặc biểu thị cảm xúc mạnh mẽ trong văn học. Từ này mang một sắc thái gợi cảm và thường liên quan đến cái đẹp và sự đam mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp