Bản dịch của từ Moderatorship trong tiếng Việt
Moderatorship

Moderatorship (Noun)
The moderatorship requires strong communication skills during online discussions.
Chức vụ điều hành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
The moderatorship does not guarantee a peaceful discussion environment.
Chức vụ điều hành không đảm bảo một môi trường thảo luận yên bình.
Is the moderatorship open to anyone interested in social issues?
Chức vụ điều hành có mở cho bất kỳ ai quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Tính điều hành" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các hội nghị, diễn đàn hoặc nhóm thảo luận, chỉ vai trò của một cá nhân hoặc một nhóm phụ trách điều phối và quản lý nội dung cuộc họp hoặc sự kiện. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố địa phương. Trong cả hai ngữ cảnh, tính điều hành liên quan đến việc duy trì trật tự và khuyến khích sự tham gia tích cực từ tất cả các bên.
Từ "moderatorship" xuất phát từ gốc Latin "moderator", có nghĩa là "người điều chỉnh" hoặc "người quản lý". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "moderare", mang ý nghĩa "kiểm soát" hoặc "giảm nhẹ". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc điều phối và hướng dẫn các hoạt động, nhằm duy trì sự cân bằng và trật tự. Hiện nay, "moderatorship" được hiểu như vai trò của một người điều hành trong các diễn đàn, đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra một cách văn minh và hợp lý.
Từ "moderatorship" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các hội thảo, diễn đàn trực tuyến, hoặc các buổi thảo luận nơi người điều hành (moderator) chịu trách nhiệm quản lý nội dung và duy trì trật tự. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu, nơi có sự phân định rõ ràng vai trò của người điều phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp