Bản dịch của từ Moderatorship trong tiếng Việt

Moderatorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moderatorship (Noun)

ˈmɑ.dɚ.əˌtɔr.ʃɪp
ˈmɑ.dɚ.əˌtɔr.ʃɪp
01

Vị trí hoặc chức năng của người điều hành.

The position or function of a moderator.

Ví dụ

The moderatorship requires strong communication skills during online discussions.

Chức vụ điều hành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

The moderatorship does not guarantee a peaceful discussion environment.

Chức vụ điều hành không đảm bảo một môi trường thảo luận yên bình.

Is the moderatorship open to anyone interested in social issues?

Chức vụ điều hành có mở cho bất kỳ ai quan tâm đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moderatorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moderatorship

Không có idiom phù hợp