Bản dịch của từ Modica trong tiếng Việt
Modica
Modica (Noun)
She only had a modica of patience left.
Cô ấy chỉ còn một chút kiên nhẫn.
The charity event raised a modica of funds for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một chút cho mục đích.
Despite the modica of evidence, the case was closed.
Mặc dù có một chút bằng chứng, vụ án đã được đóng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Modica cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "modica" không phổ biến trong tiếng Anh và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Nếu xem xét dựa vào khả năng liên quan đến từ "modicum," thì "modicum" có nghĩa là một lượng nhỏ hoặc một phần nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương đương và có nghĩa giống nhau, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau một chút đối với ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong phong cách viết trang trọng để nhấn mạnh sự hạn chế về số lượng hoặc mức độ.
Từ "modica" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modicus," có nghĩa là "vừa phải" hoặc "điều độ." Từ này xuất phát từ gốc Latin "modus," chỉ một cách thức, tiêu chuẩn hoặc mức độ. Qua thời gian, nghĩa của "modica" đã chuyển thành ý chỉ sự nhỏ bé, khiêm tốn trong kích thước hoặc số lượng. Sự phát triển này phản ánh tính chất dễ nhận diện trong ngôn ngữ hiện đại khi từ này được sử dụng để chỉ những thứ không lớn hoặc không ấn tượng vượt trội.
Từ "modica" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS. Trong các thành phần của IELTS, nó có thể không xuất hiện hoặc có tần suất rất thấp. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế, đặc biệt là trong các tài liệu thảo luận về mức độ bồi thường hoặc các khoản thanh toán nhỏ, thể hiện một ý nghĩa liên quan đến sự vừa phải hoặc không đáng kể. Sự hạn chế của thuật ngữ này cũng khiến nó ít được biết đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.