Bản dịch của từ Modica trong tiếng Việt

Modica

Noun [U/C]

Modica (Noun)

moʊdˈikə
moʊdˈikə
01

(hiếm) số nhiều của modicum

(rare) plural of modicum

Ví dụ

She only had a modica of patience left.

Cô ấy chỉ còn một chút kiên nhẫn.

The charity event raised a modica of funds for the cause.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một chút cho mục đích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modica

Không có idiom phù hợp