Bản dịch của từ Modicum trong tiếng Việt
Modicum

Modicum (Noun)
Một lượng nhỏ của một thứ cụ thể, đặc biệt là thứ gì đó đáng mong muốn hoặc có giá trị.
A small quantity of a particular thing especially something desirable or valuable.
She showed a modicum of kindness during the community service project.
Cô ấy đã thể hiện một chút lòng tốt trong dự án phục vụ cộng đồng.
He did not show a modicum of respect to his classmates.
Cậu ấy không thể hiện một chút nào sự tôn trọng với bạn học.
Is there a modicum of trust among the team members?
Có một chút niềm tin nào giữa các thành viên trong nhóm không?
Dạng danh từ của Modicum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Modicum | Modicums |
Họ từ
Từ "modicum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là một phần nhỏ hoặc một số lượng khiêm tốn của cái gì đó. Trong tiếng Anh, "modicum" thường được sử dụng để chỉ mức độ tối thiểu của một phẩm chất hoặc đặc điểm, như trong cụm từ "a modicum of respect". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể đôi khi được ưa chuộng hơn trong ngôn ngữ viết trang trọng.
Từ "modicum" xuất phát từ tiếng Latinh "modicum", có nghĩa là "một phần nhỏ". Nó được hình thành từ gốc "modus", mang ý nghĩa là "điều độ" hoặc "cách thức". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ, phù hợp với tính chất của từ hiện đại, khi nó thường được dùng để diễn tả một sự vật hay khái niệm nhỏ bé nhưng đáng kể. Sự kết nối này phản ánh rõ tính chất của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "modicum" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt sự hạn chế hoặc số lượng nhỏ của một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "modicum" thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc báo chí để chỉ một mức độ tối thiểu cần thiết, ví dụ như trong lĩnh vực nghiên cứu, để nhấn mạnh tầm quan trọng của một số lượng nhỏ nhưng có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất