Bản dịch của từ Modularize trong tiếng Việt
Modularize

Modularize (Verb)
Schools modularize curriculum to cater to diverse student needs.
Trường học mô-đun hóa chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.
Companies modularize training programs for efficient employee development.
Các công ty mô-đun hóa các chương trình đào tạo để phát triển nhân viên hiệu quả.
Communities modularize services to address specific social issues effectively.
Cộng đồng mô-đun hóa các dịch vụ để giải quyết các vấn đề xã hội cụ thể một cách hiệu quả.
"Modularize" là động từ chỉ quá trình chia nhỏ một hệ thống hoặc sản phẩm thành các mô-đun hay thành phần riêng lẻ, nhằm tăng cường khả năng tái sử dụng và mở rộng. Trong bối cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, thuật ngữ này thể hiện việc thiết kế phần mềm theo cách mà các mô-đun có thể tương tác mà không phụ thuộc quá nhiều vào nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "modularize" xuất phát từ gốc Latin "modulus", có nghĩa là "mô-đun" hoặc "đo lường". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được phái sinh từ lĩnh vực kỹ thuật và lập trình, chỉ quá trình chia nhỏ một hệ thống hoặc sản phẩm thành các mô-đun riêng biệt, dễ dàng quản lý và thay thế. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tối ưu hóa và tính linh hoạt trong thiết kế, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng và hệ thống công nghệ.
Từ "modularize" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh bài viết học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến công nghệ và phát triển phần mềm. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc chia nhỏ hệ thống lớn thành các mô-đun để cải thiện khả năng bảo trì và mở rộng. Ngoài ra, trong môi trường giáo dục, thuật ngữ này cũng được áp dụng để phân chia kế hoạch giảng dạy thành các phần học riêng biệt.