Bản dịch của từ Modularize trong tiếng Việt

Modularize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modularize (Verb)

mˈɑdʒəwˌɛlɚiz
mˈɑdʒəwˌɛlɚiz
01

Để xây dựng trên nguyên tắc mô-đun; để hiển thị mô-đun.

To construct on modular principles; to render modular.

Ví dụ

Schools modularize curriculum to cater to diverse student needs.

Trường học mô-đun hóa chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.

Companies modularize training programs for efficient employee development.

Các công ty mô-đun hóa các chương trình đào tạo để phát triển nhân viên hiệu quả.

Communities modularize services to address specific social issues effectively.

Cộng đồng mô-đun hóa các dịch vụ để giải quyết các vấn đề xã hội cụ thể một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modularize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modularize

Không có idiom phù hợp