Bản dịch của từ Moistened trong tiếng Việt
Moistened

Moistened (Verb)
The community garden was moistened by last night's heavy rain.
Khu vườn cộng đồng đã được làm ẩm bởi cơn mưa lớn tối qua.
The volunteers did not moisten the plants before the event started.
Các tình nguyện viên đã không làm ẩm cây trước khi sự kiện bắt đầu.
Did you notice how the soil was moistened yesterday?
Bạn có nhận thấy đất đã được làm ẩm hôm qua không?
Dạng động từ của Moistened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moistened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moistened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moistens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moistening |
Moistened (Adjective)
The moistened soil helped the community garden thrive this summer.
Đất ẩm ướt đã giúp vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ mùa hè này.
The event was not held in a moistened area.
Sự kiện không được tổ chức ở khu vực ẩm ướt.
Is the moistened air affecting the outdoor social activities?
Liệu không khí ẩm ướt có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ngoài trời không?
Họ từ
Từ "moistened" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "moisten", có nghĩa là làm ẩm hoặc tăng cường độ ẩm của một vật thể nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "moistened" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng Anh-Mỹ thường ưa chuộng cách diễn đạt giản lược hơn.
Từ "moistened" có nguồn gốc từ động từ "moisten", xuất phát từ tiếng Middle English "moisten" và tiếp giáp với tiếng Old French "moistir", từ tiếng Latin "mustiare", nghĩa là "làm ẩm". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh quá trình chuyển đổi từ nghĩa thể hiện sự ẩm ướt sang một trạng thái cụ thể hơn là "đã được làm ẩm". Đến nay, "moistened" được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng vật chất bị tăng độ ẩm, nhấn mạnh tính chất biến đổi của các vật liệu trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực và khoa học.
Từ "moistened" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về ẩm độ hoặc trạng thái vật lý của thực phẩm và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học về thực phẩm, nông nghiệp, hoặc trong hướng dẫn công việc liên quan đến xử lý vật liệu, thể hiện sự cần thiết của độ ẩm trong các quy trình nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp