Bản dịch của từ Moistened trong tiếng Việt

Moistened

Verb Adjective

Moistened (Verb)

mˈɔɪsnd
mˈɔɪsnd
01

Làm ướt nhẹ.

Make slightly wet.

Ví dụ

The community garden was moistened by last night's heavy rain.

Khu vườn cộng đồng đã được làm ẩm bởi cơn mưa lớn tối qua.

The volunteers did not moisten the plants before the event started.

Các tình nguyện viên đã không làm ẩm cây trước khi sự kiện bắt đầu.

Did you notice how the soil was moistened yesterday?

Bạn có nhận thấy đất đã được làm ẩm hôm qua không?

Dạng động từ của Moistened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moisten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moistened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moistened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moistens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moistening

Moistened (Adjective)

01

Hơi ướt; ẩm ướt hoặc ẩm ướt.

Slightly wet damp or humid.

Ví dụ

The moistened soil helped the community garden thrive this summer.

Đất ẩm ướt đã giúp vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ mùa hè này.

The event was not held in a moistened area.

Sự kiện không được tổ chức ở khu vực ẩm ướt.

Is the moistened air affecting the outdoor social activities?

Liệu không khí ẩm ướt có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ngoài trời không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moistened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moistened

Không có idiom phù hợp