Bản dịch của từ Moistened trong tiếng Việt
Moistened
Moistened (Verb)
The community garden was moistened by last night's heavy rain.
Khu vườn cộng đồng đã được làm ẩm bởi cơn mưa lớn tối qua.
The volunteers did not moisten the plants before the event started.
Các tình nguyện viên đã không làm ẩm cây trước khi sự kiện bắt đầu.
Did you notice how the soil was moistened yesterday?
Bạn có nhận thấy đất đã được làm ẩm hôm qua không?
Dạng động từ của Moistened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moistened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moistened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moistens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moistening |
Moistened (Adjective)
The moistened soil helped the community garden thrive this summer.
Đất ẩm ướt đã giúp vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ mùa hè này.
The event was not held in a moistened area.
Sự kiện không được tổ chức ở khu vực ẩm ướt.
Is the moistened air affecting the outdoor social activities?
Liệu không khí ẩm ướt có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ngoài trời không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Moistened cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp