Bản dịch của từ Moistness trong tiếng Việt

Moistness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moistness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng ẩm.

The state or quality of being moist.

Ví dụ

Her essay lacked the moistness required for a high score.

Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sự ẩm ướt cần thiết để đạt điểm cao.

The speaker emphasized the importance of avoiding moistness in presentations.

Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tránh sự ẩm ướt trong các bài thuyết trình.

Did you notice the lack of moistness in their IELTS speaking test?

Bạn có nhận ra sự thiếu sự ẩm ướt trong bài thi nói IELTS của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moistness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moistness

Không có idiom phù hợp