Bản dịch của từ Moistness trong tiếng Việt
Moistness

Moistness (Noun)
Her essay lacked the moistness required for a high score.
Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sự ẩm ướt cần thiết để đạt điểm cao.
The speaker emphasized the importance of avoiding moistness in presentations.
Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tránh sự ẩm ướt trong các bài thuyết trình.
Did you notice the lack of moistness in their IELTS speaking test?
Bạn có nhận ra sự thiếu sự ẩm ướt trong bài thi nói IELTS của họ không?
Họ từ
Moistness là danh từ chỉ trạng thái có độ ẩm cao, thể hiện sự hiện hữu của hơi nước trong không khí hoặc trong vật chất. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí hậu, nông nghiệp và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) đều dùng từ "moistness", không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "moistness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mucidus", có nghĩa là ẩm ướt hoặc ẩm thấp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "moiste". Ngày nay, "moistness" đề cập đến trạng thái có một lượng độ ẩm nhất định, thường mang ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc môi trường sống. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa độ ẩm và sự sống, cũng như sự thoải mái trong trải nghiệm cảm quan.
Từ "moistness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học môi trường, nông nghiệp, hoặc ẩm thực để mô tả độ ẩm của vật liệu hoặc sản phẩm, ảnh hưởng đến chất lượng và tính năng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp