Bản dịch của từ Molestation trong tiếng Việt

Molestation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molestation (Noun)

moʊlɛstˈeɪʃn
moʊlɛstˈeɪʃn
01

Hành vi quấy rối.

The act of molesting.

Ví dụ

Molestation is a serious issue in society.

Sự quấy rối là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

She reported the molestation incident to the police.

Cô ấy đã báo cáo vụ việc quấy rối cho cảnh sát.

Is molestation common in your community?

Việc quấy rối phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Dạng danh từ của Molestation (Noun)

SingularPlural

Molestation

Molestations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molestation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molestation

Không có idiom phù hợp