Bản dịch của từ Molesting trong tiếng Việt

Molesting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molesting(Verb)

məlˈɛstɪŋ
məlˈɛstɪŋ
01

Làm phiền hoặc làm phiền (ai đó)

To disturb or annoy someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Molesting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Molest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Molested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Molested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Molests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Molesting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ