Bản dịch của từ Molossine trong tiếng Việt
Molossine

Molossine (Noun)
The molossine bat is crucial for pest control in urban areas.
Con dơi molossine rất quan trọng cho việc kiểm soát sâu bọ ở thành phố.
Many people do not know about the molossine bat's benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích của con dơi molossine.
Is the molossine bat endangered in certain regions of the world?
Liệu con dơi molossine có bị đe dọa ở một số khu vực không?
Molossine là một từ chỉ nhóm giống chó cổ xưa, có nguồn gốc từ vùng Molossus ở Epirus, Hy Lạp. Những chú chó thuộc giống này nổi tiếng với kích thước lớn, sức mạnh và khả năng bảo vệ. Molossine thường được nhắc đến trong các tài liệu lịch sử và văn hóa vì vai trò của chúng trong các trận chiến và là vật nuôi quý giá của các nền văn minh cổ đại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "molossine" bắt nguồn từ tiếng Latin "Molossus", có nghĩa là "chó Molossus", tên gọi của một giống chó lớn xuất xứ từ vùng Molossus của Epirus, Hy Lạp. Giống chó này được biết đến với sức mạnh và sự dũng mãnh, thường được sử dụng trong các hoạt động săn bắn và bảo vệ. Ngày nay, "molossine" chỉ các động vật thuộc nhóm chó lớn, mang đặc điểm thể chất mạnh mẽ và tính cách quyết đoán, phản映 lịch sử và vai trò truyền thống của chúng trong xã hội con người.
Từ "molossine" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến nhóm chó giống Molosser trong ngành chăn nuôi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về di truyền giống chó hoặc trong các cuộc thảo luận về loài vật nuôi. Việc sử dụng từ này chủ yếu mang tính chất chuyên môn và hạn chế.