Bản dịch của từ Monarchal trong tiếng Việt

Monarchal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarchal (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một vị vua.

Relating to or characteristic of a monarch.

Ví dụ

The monarchal system in Britain is centuries old and still relevant.

Hệ thống quân chủ ở Anh đã tồn tại hàng thế kỷ và vẫn còn quan trọng.

Many people do not support a monarchal government in modern society.

Nhiều người không ủng hộ chính phủ quân chủ trong xã hội hiện đại.

Is the monarchal tradition still important in today's social structure?

Truyền thống quân chủ có còn quan trọng trong cấu trúc xã hội hôm nay không?

Monarchal (Noun)

01

Một người theo chủ nghĩa quân chủ.

A monarchist.

Ví dụ

The monarchal group supports King Charles III's reign in Britain.

Nhóm ủng hộ chế độ quân chủ hỗ trợ triều đại của Vua Charles III ở Anh.

Many citizens do not identify as monarchal in modern society.

Nhiều công dân không xác định mình là người ủng hộ chế độ quân chủ trong xã hội hiện đại.

Are there any monarchal organizations in the United States today?

Có tổ chức nào ủng hộ chế độ quân chủ ở Hoa Kỳ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monarchal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monarchal

Không có idiom phù hợp