Bản dịch của từ Monarchal trong tiếng Việt
Monarchal
Monarchal (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một vị vua.
Relating to or characteristic of a monarch.
The monarchal system in Britain is centuries old and still relevant.
Hệ thống quân chủ ở Anh đã tồn tại hàng thế kỷ và vẫn còn quan trọng.
Many people do not support a monarchal government in modern society.
Nhiều người không ủng hộ chính phủ quân chủ trong xã hội hiện đại.
Is the monarchal tradition still important in today's social structure?
Truyền thống quân chủ có còn quan trọng trong cấu trúc xã hội hôm nay không?
Monarchal (Noun)
Một người theo chủ nghĩa quân chủ.
A monarchist.
The monarchal group supports King Charles III's reign in Britain.
Nhóm ủng hộ chế độ quân chủ hỗ trợ triều đại của Vua Charles III ở Anh.
Many citizens do not identify as monarchal in modern society.
Nhiều công dân không xác định mình là người ủng hộ chế độ quân chủ trong xã hội hiện đại.
Are there any monarchal organizations in the United States today?
Có tổ chức nào ủng hộ chế độ quân chủ ở Hoa Kỳ hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp