Bản dịch của từ Monarchist trong tiếng Việt

Monarchist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarchist (Noun)

01

Một người ủng hộ chế độ quân chủ hoặc quân chủ.

A person who supports the monarch or monarchy.

Ví dụ

Many monarchists attended the royal wedding in London last year.

Nhiều người ủng hộ chế độ quân chủ đã tham dự đám cưới hoàng gia ở London năm ngoái.

Some monarchists do not believe in democracy as a government system.

Một số người ủng hộ chế độ quân chủ không tin vào dân chủ như một hệ thống chính phủ.

Are there any monarchists in the current political debate in Vietnam?

Có phải có người ủng hộ chế độ quân chủ trong cuộc tranh luận chính trị hiện nay ở Việt Nam không?

Monarchist (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa quân chủ hoặc chủ nghĩa quân chủ.

Of or relating to monarchists or monarchism.

Ví dụ

The monarchist group met to discuss their political strategies last week.

Nhóm ủng hộ chế độ quân chủ đã gặp nhau để thảo luận về chiến lược chính trị.

They are not monarchist advocates in today's democratic society.

Họ không phải là những người ủng hộ chế độ quân chủ trong xã hội dân chủ ngày nay.

Are you a monarchist or a supporter of democracy?

Bạn có phải là người ủng hộ chế độ quân chủ hay ủng hộ dân chủ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monarchist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monarchist

Không có idiom phù hợp