Bản dịch của từ Monarchist trong tiếng Việt
Monarchist

Monarchist (Noun)
Many monarchists attended the royal wedding in London last year.
Nhiều người ủng hộ chế độ quân chủ đã tham dự đám cưới hoàng gia ở London năm ngoái.
Some monarchists do not believe in democracy as a government system.
Một số người ủng hộ chế độ quân chủ không tin vào dân chủ như một hệ thống chính phủ.
Are there any monarchists in the current political debate in Vietnam?
Có phải có người ủng hộ chế độ quân chủ trong cuộc tranh luận chính trị hiện nay ở Việt Nam không?
Monarchist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa quân chủ hoặc chủ nghĩa quân chủ.
Of or relating to monarchists or monarchism.
The monarchist group met to discuss their political strategies last week.
Nhóm ủng hộ chế độ quân chủ đã gặp nhau để thảo luận về chiến lược chính trị.
They are not monarchist advocates in today's democratic society.
Họ không phải là những người ủng hộ chế độ quân chủ trong xã hội dân chủ ngày nay.
Are you a monarchist or a supporter of democracy?
Bạn có phải là người ủng hộ chế độ quân chủ hay ủng hộ dân chủ?
Từ "monarchist" có nghĩa là người ủng hộ hoặc theo chế độ quân chủ, nơi mà quyền lực được tập trung vào một vị vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị, "monarchist" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, phản ánh sự nhìn nhận xã hội đối với chế độ quân chủ trong từng bối cảnh lịch sử cụ thể.
Từ "monarchist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monarkhēs", trong đó "monos" nghĩa là "một" và "arkhē" nghĩa là "thống trị". Thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, trong khi chế độ quân chủ được hiểu là hình thức chính phủ mà quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự ủng hộ cho hệ thống chính trị mà ở đó một vị vua hoặc nữ hoàng nắm quyền lực tối cao.
Từ "monarchist" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị hoặc lịch sử, thường khi thảo luận về các chế độ cai trị hoặc xu hướng chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sự ủng hộ chế độ quân chủ hay các vấn đề chính trị toàn cầu. Thông thường, từ này không nằm trong từ vựng hàng ngày mà được sử dụng chủ yếu trong các văn liệu chính trị, lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp