Bản dịch của từ Monarchism trong tiếng Việt
Monarchism

Monarchism (Noun)
Monarchism is still popular in some countries.
Chủ nghĩa quân chủ vẫn phổ biến ở một số quốc gia.
Not everyone agrees with the idea of monarchism.
Không phải ai cũng đồng ý với ý tưởng về chủ nghĩa quân chủ.
Do you think monarchism is a relevant topic for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng chủ nghĩa quân chủ là một chủ đề liên quan cho IELTS không?
Họ từ
Chủ nghĩa quân chủ (monarchism) là một ý thức hệ chính trị ủng hộ hệ thống chính trị mà quyền lực tập trung vào một người đứng đầu, thường là vua hoặc nữ hoàng. Chủ nghĩa quân chủ có nhiều hình thức, bao gồm quân chủ lập hiến và quân chủ tuyệt đối. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng trong văn nói, ngữ điệu có thể khác nhau. Chủ nghĩa quân chủ được coi là lạc hậu trong nhiều quốc gia hiện đại, nhưng vẫn có sự hiện diện nhất định ở một số nơi.
Từ "monarchism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "monos" (đơn độc) và "arkhein" (cai trị), có nghĩa là cai trị bởi một người duy nhất. Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh các hình thức chính quyền tập trung quyền lực vào một người hay một gia đình. Trong lịch sử, "monarchism" đã gắn liền với các triều đại và sự công nhận quyền lực, hiện nay thường được sử dụng để chỉ hệ thống chính trị nơi vua hoặc nữ hoàng đóng vai trò quan trọng.
“Monarchism” là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính trị và lịch sử, nhưng tần suất không cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống chính trị dựa trên triều đại hoặc chế độ quân chủ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về xu hướng chính trị hiện tại hoặc trong các nghiên cứu so sánh các chế độ chính trị khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp