Bản dịch của từ Monarchism trong tiếng Việt
Monarchism
Noun [U/C]
Monarchism (Noun)
mˈɑnəɹkɪzəm
mˈɑnəɹkɪzəm
Ví dụ
Monarchism is still popular in some countries.
Chủ nghĩa quân chủ vẫn phổ biến ở một số quốc gia.
Not everyone agrees with the idea of monarchism.
Không phải ai cũng đồng ý với ý tưởng về chủ nghĩa quân chủ.
Do you think monarchism is a relevant topic for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng chủ nghĩa quân chủ là một chủ đề liên quan cho IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monarchism
Không có idiom phù hợp