Bản dịch của từ Monarchical trong tiếng Việt

Monarchical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarchical (Adjective)

mənˈɑɹkɪkl
mənˈɑɹkɪkl
01

Liên quan đến một vị vua hoặc chế độ quân chủ.

Relating to a monarch or monarchy.

Ví dụ

The monarchical system in the UK has a long history and tradition.

Hệ thống quân chủ ở Vương quốc Anh có lịch sử và truyền thống lâu dài.

Many countries do not have a monarchical government structure today.

Nhiều quốc gia ngày nay không có cấu trúc chính phủ quân chủ.

Is the monarchical system still relevant in modern society?

Hệ thống quân chủ có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monarchical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monarchical

Không có idiom phù hợp