Bản dịch của từ Monetarily trong tiếng Việt
Monetarily

Monetarily (Adverb)
Về mặt tiền bạc; tài chính.
In terms of money financially.
The program helped families monetarily during the economic crisis in 2020.
Chương trình đã giúp các gia đình về mặt tài chính trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
They do not support the project monetarily, which affects its success.
Họ không hỗ trợ dự án về mặt tài chính, điều này ảnh hưởng đến sự thành công của nó.
How can we assist the community monetarily during this pandemic?
Chúng ta có thể hỗ trợ cộng đồng về mặt tài chính như thế nào trong đại dịch này?
Từ "monetarily" là một trạng từ có nghĩa liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính, thường được sử dụng để chỉ ra các khía cạnh tài chính trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, "monetarily" không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, do đó hình thức viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc thảo luận về ảnh hưởng kinh tế, nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong quyết định và hành động.
Từ "monetarily" có nguồn gốc từ từ Latin "moneta", có nghĩa là tiền tệ hoặc đồng tiền, xuất phát từ tên của nữ thần tiền tệ trong thần thoại La Mã. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 để chỉ các hoạt động hoặc khía cạnh liên quan đến tiền bạc. Ngày nay, "monetarily" chủ yếu được sử dụng để mô tả các quyết định, chính sách hoặc tác động tài chính, mang lại sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "monetarily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, tài chính và các khía cạnh chi phí hoặc đầu tư. Tần suất sử dụng của nó trong các bối cảnh khác bao gồm nghiên cứu tài chính, các phân tích kinh tế và thảo luận về chính sách ngân hàng. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh khía cạnh tài chính hoặc giá trị tiền tệ của các quyết định hoặc hệ quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
