Bản dịch của từ Monetarily trong tiếng Việt

Monetarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetarily (Adverb)

01

Về mặt tiền bạc; tài chính.

In terms of money financially.

Ví dụ

The program helped families monetarily during the economic crisis in 2020.

Chương trình đã giúp các gia đình về mặt tài chính trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

They do not support the project monetarily, which affects its success.

Họ không hỗ trợ dự án về mặt tài chính, điều này ảnh hưởng đến sự thành công của nó.

How can we assist the community monetarily during this pandemic?

Chúng ta có thể hỗ trợ cộng đồng về mặt tài chính như thế nào trong đại dịch này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monetarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In conclusion, owing to the aforementioned arguments, it seems to me that instead of assisting poor countries, global help should come in other forms such as advice and training courses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Monetarily

Không có idiom phù hợp